słownik czesko - wietnamski

český jazyk - Tiếng Việt

šest po wietnamsku:

1. sáu


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

Wietnamskie słowo "šest" (sáu) występuje w zestawach:

Cách đọc các con số trong tiếng Séc