słownik hindi - wietnamski

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

उत्तेजित करनेवाला po wietnamsku:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.