słownik polsko - wietnamski

język polski - Tiếng Việt

patelnia po wietnamsku:

1. chảo chảo


Cô ấy đi ngang qua tôi mà không chào tôi
Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Chào buổi sáng Tom mỉm cười và nói.
Chào mừng!
Chào Tom.
Chào Susan. Bạn có khỏe không?
Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo
Chào buổi chiều, anh khỏe không?
Xin gửi lời chào thân tình.
Chào mừng bạn đến với Tatoeba.
Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Phải tổ chức yên tiệc thật linh đình để đón chào tân giám đốc mới được.

Wietnamskie słowo "patelnia" (chảo) występuje w zestawach:

VIET Jedzenie/kuchnia

2. chảo rán chảo rán



Wietnamskie słowo "patelnia" (chảo rán) występuje w zestawach:

Sprzęt kuchenny po wietnamsku