słownik słowacko - wietnamski

slovenský jazyk - Tiếng Việt

obchod po wietnamsku:

1. thương mại thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.

2. thỏa thuận thỏa thuận


Cả hai bên đều đã kí thỏa thuận.

3. cửa tiệm cửa tiệm



Wietnamskie słowo "obchod" (cửa tiệm) występuje w zestawach:

Budovy po vietnamsky