Toggle navigation
załóż konto
zaloguj się
log in
log in
stwórz fiszki
kursy językowe
jak to działa
katalog
języki obce
angielski
niderlandzki
niemiecki
francuski
hiszpański
włoski
koreański
rosyjski
norweski
chiński
łaciński
arabski
portugalski
japoński
czeski
zuluski
turecki
szwedzki
rumuński
ukraiński
przedmioty humanistyczne
polski
historia
WOS
prawo
historia sztuki
psychologia
religia i etyka
muzyka
zarządzanie
archeologia
pedagogika
przedmioty ścisłe
geografia
biologia
medycyna
chemia
fizyka
matematyka
ekonomia
informatyka
architektura
inne
hobby
prawo jazdy
design
premium
Społeczność Fiszkoteki
ultimate.vi.el
0 osób to lubi.
Polub!
ultimate.vi.el
Używam fiszkoteki od
1424
dni. Jestem autorem
76
zestawów.
Moje zainteresowania
grecki
Stworzone przeze mnie fiszki
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Hy Lạp
Tên các loài động vật trong tiếng Hy Lạp
Tên các tòa nhà trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại trái cây trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại rau quả trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Hy Lạp
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Hy Lạp
Tên các ngành nghề trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại đồ uống trong tiếng Hy Lạp
Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hy Lạp
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi màu sắc trong tiếng Hy Lạp
Các tính từ cá tính trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại quần áo trong tiếng Hy Lạp
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Hy Lạp
Tên quốc gia trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hy Lạp
Tên các môn thể thao trong tiếng Hy Lạp
Tên các hành tinh trong tiếng Hy Lạp
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi thiên tai trong tiếng Hy Lạp
Tên các châu lục trong tiếng Hy Lạp
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi các loài cây trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Hy Lạp
Tên các loại gia vị trong tiếng Hy Lạp
Tên các môn học ở trường trong tiếng Hy Lạp
Tên gọi thời tiết trong tiếng Hy Lạp
Nhạc cụ trong tiếng Hy Lạp
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Hy Lạp
Thiết bị văn phòng trong tiếng Hy Lạp
Công cụ lao động trong tiếng Hy Lạp
Bộ phận xe hơi trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Hy Lạp
Cung hoàng đạo trong tiếng Hy Lạp
Tội phạm trong tiếng Hy Lạp
Chấn thương trong tiếng Hy Lạp
Vũ khí trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Hy Lạp
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Hy Lạp
Các loại thịt trong tiếng Hy Lạp
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Hy Lạp
Các loài chim trong tiếng Hy Lạp
Cá trong tiếng Hy Lạp
Các khái niệm địa lý trong tiếng Hy Lạp
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Hy Lạp
Các giác quan trong tiếng Hy Lạp
Vật nuôi trong tiếng Hy Lạp
Bọ và côn trùng trong tiếng Hy Lạp
Bò sát trong tiếng Hy Lạp
Hình học trong tiếng Hy Lạp
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Hy Lạp
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Hy Lạp
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Hy Lạp
Tôn giáo trong tiếng Hy Lạp
Hệ thống chính trị trong tiếng Hy Lạp
Đá quý trong tiếng Hy Lạp
Các loại vải trong tiếng Hy Lạp
Các loại tài liệu trong tiếng Hy Lạp
Top 20 chất hóa học trong tiếng Hy Lạp
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Hy Lạp
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Hy Lạp
Đồ gia dụng trong tiếng Hy Lạp
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Hy Lạp
Phương hướng trong tiếng Hy Lạp
Từ vựng về biển trong tiếng Hy Lạp
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Hy Lạp
Phân loại động vật trong tiếng Hy Lạp
Các phần trong sách trong tiếng Hy Lạp
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Hy Lạp
Các loại cửa hàng trong tiếng Hy Lạp
Musisz się zalogować, by móc napisać komentarz.
×
log in
log in
Zaloguj się
Login lub Email
Hasło
Zaloguj się
Zapomniałeś hasła?
Nie masz konta?
log in
log in
Załóż konto
Na dobry początek kurs w prezencie :)
Za darmo. Bez zobowiązań. Bez spamu.
Twój adres email
Załóż konto
Masz już konto?
Akceptuję
regulamin
i
politykę prywatności