1. xe tải
Chiếc xe tải này từ thương hiệu Mĩ.
Wietnamskie słowo "truck" (xe tải) występuje w zestawach:
1000 danh từ tiếng Anh 451 - 5002. toa tàu
Nhìn kìa! Thật là một chiếc tàu cổ kính. Và nó có rất nhiều toa tàu!
Wietnamskie słowo "truck" (toa tàu) występuje w zestawach:
Tàu hoả, xe lửa - Train