Các loại cửa hàng trong tiếng Nga

 0    14 fiszek    ultimate.vi.ru
ściągnij mp3 drukuj graj sprawdź się
 
Pytanie Odpowiedź
cửa hàng bánh
rozpocznij naukę
пекарня (ж. р.)
hiệu thuốc
rozpocznij naukę
аптека (ж. р.)
cửa hàng quần áo
rozpocznij naukę
магазин одежды (м. р.)
trung tâm thương mại
rozpocznij naukę
торговый центр (м. р.)
siêu thị
rozpocznij naukę
супермаркет (м. р.)
cửa hàng thực phẩm
rozpocznij naukę
продуктовый магазин (м. р.)
cửa hàng thịt
rozpocznij naukę
мясная лавка (ж. р.)
cửa hàng sách
rozpocznij naukę
книжный магазин (м. р.)
trung tâm thương mại
rozpocznij naukę
универмаг (м. р.)
cửa hàng thú cưng
rozpocznij naukę
зоомагазин (м. р.)
cửa hàng đồ gia dụng
rozpocznij naukę
магазин техники (м. р.)
cửa hàng đồ cổ
rozpocznij naukę
антикварный магазин (м. р.)
cửa hàng giày
rozpocznij naukę
магазин обуви (м. р.)
cửa hàng đồ chơi
rozpocznij naukę
магазин игрушек (м. р.)

Musisz się zalogować, by móc napisać komentarz.