Pytanie |
Odpowiedź |
|||
|---|---|---|---|---|
|
cảm thấy
|
||||
|
nằm xuống, đặt mình
|
||||
|
vận động
|
||||
|
nghĩ ngơi, tĩnh dưỡng
|
||||
|
thư giãn
|
||||
|
ăn uống
|
||||
|
tức giận
|
||||
|
cạo râu
|
||||
|
thay quần áo
|
||||
|
chải đầu
|
||||
|
tắm rửa
|
||||
|
vội, khẩn trương
|
||||
|
tập trung vào
|
||||
|
phàn nàn về
|
||||
|
còn nhớ, lưu lại
|
||||
|
giữ cơ thể khỏe mạnh
|
||||