słownik brazylijsko portugalski - wietnamski

Português brasileiro - Tiếng Việt

dezesseis po wietnamsku:

1. mười sáu



Wietnamskie słowo "dezesseis" (mười sáu) występuje w zestawach:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita