słownik brazylijsko portugalski - wietnamski

Português brasileiro - Tiếng Việt

dois po wietnamsku:

1. hai



Wietnamskie słowo "dois" (hai) występuje w zestawach:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita