słownik brazylijsko portugalski - wietnamski

Português brasileiro - Tiếng Việt

trinta po wietnamsku:

1. ba mươi ba mươi



Wietnamskie słowo "trinta" (ba mươi) występuje w zestawach:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita