Toggle navigation
załóż konto
zaloguj się
log in
log in
stwórz fiszki
kursy językowe
jak to działa
katalog
języki obce
angielski
niderlandzki
niemiecki
hiszpański
francuski
włoski
koreański
rosyjski
norweski
chiński
łaciński
portugalski
arabski
japoński
czeski
zuluski
turecki
szwedzki
rumuński
ukraiński
przedmioty humanistyczne
polski
historia
WOS
prawo
historia sztuki
psychologia
religia i etyka
muzyka
zarządzanie
archeologia
pedagogika
przedmioty ścisłe
geografia
biologia
medycyna
chemia
fizyka
matematyka
ekonomia
informatyka
architektura
inne
hobby
prawo jazdy
design
premium
słownik wietnamsko - amerykański angielski
N
ngày thứ bảy
słownik wietnamsko - amerykański angielski
-
ngày thứ bảy
?:
1.
Saturday
powiązane słowa
nhớ ?
nghe ?
đạt được ?
bán ?
muốn ?
đến ?
mưa ?
nói ?
inne słowa na literę "N"
ngày kỷ niệm ?
ngày mai ?
ngày nay ?
ngáp ?
ngáy ?
ngân hàng ?
ngày thứ bảy w innych słownikach
ngày thứ bảy po arabsku
ngày thứ bảy po czesku
ngày thứ bảy po niemiecku
ngày thứ bảy po angielsku
ngày thứ bảy po hiszpańsku
ngày thứ bảy po francusku
ngày thứ bảy po hindi
ngày thứ bảy po indonezyjsku
ngày thứ bảy po włosku
ngày thứ bảy po gruzińsku
ngày thứ bảy po litewsku
ngày thứ bảy po niderlandzku
ngày thứ bảy po norwesku
ngày thứ bảy po polsku
ngày thứ bảy po portugalsku
ngày thứ bảy po rumuńsku
ngày thứ bảy po rosyjsku
ngày thứ bảy po słowacku
ngày thứ bảy po szwedzku
ngày thứ bảy po turecku
ngày thứ bảy po chińsku
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Zaloguj się
Login lub Email
Hasło
Zaloguj się
Zapomniałeś hasła?
Nie masz konta?
log in
log in
Załóż konto
Na dobry początek kurs w prezencie :)
Za darmo. Bez zobowiązań. Bez spamu.
Twój adres email
Załóż konto
Masz już konto?
Akceptuję
regulamin
i
politykę prywatności