słownik grecko - wietnamski

ελληνικά - Tiếng Việt

ιστός po wietnamsku:

1. Web Web


Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Thằng này sao chép y nguyên những gì trang web kia hướng dẫn.