słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

French po wietnamsku:

1. tiếng Pháp tiếng Pháp



Wietnamskie słowo "French" (tiếng Pháp) występuje w zestawach:

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Anh
Languages in Vietnamese

2. thuộc Pháp thuộc Pháp



Wietnamskie słowo "French" (thuộc Pháp) występuje w zestawach:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50

3. người Pháp người Pháp