słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

breast po wietnamsku:

1.


Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.

2. ngực


Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.

Wietnamskie słowo "breast" (ngực) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650