słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

county po wietnamsku:

1. quốc gia quốc gia


Phải mất rất nhiều thời gian để hình thành quốc gia.

Wietnamskie słowo "county" (quốc gia) występuje w zestawach:

Đại lý du lịch - Travel agency