słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

decision po wietnamsku:

1. quyết định


Tôi quyết định rời đi.
Đó là một quyết định khôn ngoan của bạn.

Wietnamskie słowo "decision" (quyết định) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150

2. sự giải quyết