1. phân chia
2. sự phân chia
Wietnamskie słowo "division" (sự phân chia) występuje w zestawach:
1000 danh từ tiếng Anh 701 - 7503. chia
Sáu chia hai bằng ba.
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Wietnamskie słowo "division" (chia) występuje w zestawach:
Numbers - Các con số4. phòng ban