słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

fact po wietnamsku:

1. thực tế


Anna là người phụ nữ thực tế.

2. sự thật


Đây là một sự thật không thể chối cãi.

Wietnamskie słowo "fact" (sự thật) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50