słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

instruction po wietnamsku:

1. hướng dẫn


Louise mua một cái máy giặt và cô ấy cần phải đọc hướng dẫn.

Wietnamskie słowo "instruction" (hướng dẫn) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Note AV TOEIC