słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

middle po wietnamsku:

1. trung trung


Bạn có muốn dùng điểm tâm với trứng luộc không?

2. giữa


Thérèse dừng lại giữa đường.

Wietnamskie słowo "middle" (giữa) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500