słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

painting po wietnamsku:

1. tranh tranh


Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.

Wietnamskie słowo "painting" (tranh) występuje w zestawach:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese

2. bức vẽ bức vẽ


The Scream của Edvard Munch là một bức vẽ đáng kinh ngạc.

Wietnamskie słowo "painting" (bức vẽ) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200

3. vẽ tranh vẽ tranh



Wietnamskie słowo "painting" (vẽ tranh) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Anh