słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

persevering po wietnamsku:

1. kiên trì


Nếu bạn kiên trì, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.

Wietnamskie słowo "persevering" (kiên trì) występuje w zestawach:

300 tính từ tiếng Anh 276 - 300