słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

problem po wietnamsku:

1. vấn đề vấn đề


Patrick có một vấn đề lớn.
Có vẻ như là một vấn đề.

Wietnamskie słowo "problem" (vấn đề) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50