słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

protest po wietnamsku:

1. cuộc phản đối cuộc phản đối



Wietnamskie słowo "protest" (cuộc phản đối) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

2. phản đối phản đối