słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

reading po wietnamsku:

1. đọc sách đọc sách



Wietnamskie słowo "reading" (đọc sách) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650

2. đọc đọc


Tôi đaã đọc rất nhiều sách của Paulo Coelho.

Wietnamskie słowo "reading" (đọc) występuje w zestawach:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Anh