słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

risky po wietnamsku:

1. rủi ro rủi ro


Đó là một trường hợp đầy rủi ro.
Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro.

Wietnamskie słowo "risky" (rủi ro) występuje w zestawach:

300 tính từ tiếng Anh 176 - 200