1. khu vực
Wietnamskie słowo "sector" (khu vực) występuje w zestawach:
1000 danh từ tiếng Anh 751 - 8002. ngành
Ngành y tế có những tiến bộ vượt bậc.
Anh làm ngành gì ?
Wietnamskie słowo "sector" (ngành) występuje w zestawach:
Economy Test 043. lĩnh vực