1. đình công
Họ không còn đình công nữa.
Thứ sáu chúng tôi sẽ đình công chống đóng băng tiền lương.
Wietnamskie słowo "strike" (đình công) występuje w zestawach:
1000 danh từ tiếng Anh 951 - 10002. cuộc bãi công
Wietnamskie słowo "strike" (cuộc bãi công) występuje w zestawach:
Tàu hoả, xe lửa - Train