1. căng thẳng
Không lịch sự có thể tạo ra căng thẳng.
Wietnamskie słowo "tension" (căng thẳng) występuje w zestawach:
1000 danh từ tiếng Anh 801 - 8502. sự căng thẳng
Wietnamskie słowo "tension" (sự căng thẳng) występuje w zestawach:
bài học của tôi