słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to bother po wietnamsku:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.

Wietnamskie słowo "to bother" (làm phiền) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 426 - 450