słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to defeat po wietnamsku:

1. đánh bại đánh bại


Anh ta luôn đánh bại tôi trong quần vợt.

Wietnamskie słowo "to defeat" (đánh bại) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 76 - 100