słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to display po wietnamsku:

1. trưng bày trưng bày


Mỗi cửa hàng trưng bày những sản phẩm đắt nhất.

Wietnamskie słowo "to display" (trưng bày) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 1 - 25