słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to drink po wietnamsku:

1. uống uống


Bạn nên uống nhiều nước.
Tôi có thể uống từ ly của bạn được không?

Wietnamskie słowo "to drink" (uống) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 401 - 425