słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to exchange po wietnamsku:

1. trao đổi trao đổi


Chúng ta có thể trao đổi một số thông tin.

Wietnamskie słowo "to exchange" (trao đổi) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 201 - 225