słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to fail po wietnamsku:

1. thất bại thất bại


しっぱいする(thất bại)
Chúng ta không được tập trung vào thất bại.

Wietnamskie słowo "to fail" (thất bại) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 1 - 25