słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to get pregnant po wietnamsku:

1. mang thai mang thai


Tôi mang thai khi tôi 25 tuổi.

Wietnamskie słowo "to get pregnant" (mang thai) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 126 - 150