słownik esperanto - wietnamski

Esperanto - Tiếng Việt

piedfingro po wietnamsku:

1. ngón chân ngón chân



Wietnamskie słowo "piedfingro" (ngón chân) występuje w zestawach:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong quốc tế ngữ
Partoj de la korpo en la vjetnama