słownik hiszpańsko - wietnamski

español - Tiếng Việt

bienvenido po wietnamsku:

1. hoan nghênh


Hãy nhớ rằng bạn luôn được hoan nghênh ở đây.

Wietnamskie słowo "bienvenido" (hoan nghênh) występuje w zestawach:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125