słownik hiszpańsko - wietnamski

español - Tiếng Việt

cauteloso po wietnamsku:

1. cẩn trọng cẩn trọng


Hãy cẩn trọng và đừng đi quá xa.

Wietnamskie słowo "cauteloso" (cẩn trọng) występuje w zestawach:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175

2. dè dặt