słownik hiszpańsko - wietnamski

español - Tiếng Việt

especias po wietnamsku:

1. gia vị gia vị



2. tên các loại gia vị tên các loại gia vị



Wietnamskie słowo "especias" (tên các loại gia vị) występuje w zestawach:

Las especias en vietnamita