słownik hiszpańsko - wietnamski

español - Tiếng Việt

que po wietnamsku:

1.


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.

2.



3. người


Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.