słownik fińsko - wietnamski

suomen kieli - Tiếng Việt

joulukuu po wietnamsku:

1. tháng Mười hai tháng Mười hai



Wietnamskie słowo "joulukuu" (tháng Mười hai) występuje w zestawach:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi