słownik fińsko - wietnamski

suomen kieli - Tiếng Việt

kehyksiä po wietnamsku:

1. khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.