słownik fińsko - wietnamski

suomen kieli - Tiếng Việt

koripallo po wietnamsku:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

Wietnamskie słowo "koripallo" (bóng rổ) występuje w zestawach:

Tên các môn thể thao trong tiếng Phần Lan
Urheilu vietnamiksi