słownik fińsko - wietnamski

suomen kieli - Tiếng Việt

kyynärpää po wietnamsku:

1. khuỷu tay khuỷu tay



Wietnamskie słowo "kyynärpää" (khuỷu tay) występuje w zestawach:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Phần Lan
Ruumiinosat vietnamiksi