słownik fińsko - wietnamski

suomen kieli - Tiếng Việt

sairaala po wietnamsku:

1. bệnh viện bệnh viện



Wietnamskie słowo "sairaala" (bệnh viện) występuje w zestawach:

Tên các tòa nhà trong tiếng Phần Lan
Rakennukset vietnamiksi