słownik francusko - wietnamski

Français - Tiếng Việt

chauffeur po wietnamsku:

1. lái xe lái xe


Chồng bạn lái xe quá nhanh.

2. người lái xe người lái xe



Wietnamskie słowo "chauffeur" (người lái xe) występuje w zestawach:

Métiers en vietnamien