słownik francusko - wietnamski

Français - Tiếng Việt

crevette po wietnamsku:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Wietnamskie słowo "crevette" (tôm) występuje w zestawach:

Poissons en vietnamien