słownik francusko - wietnamski

Français - Tiếng Việt

légumes po wietnamsku:

1. rau rau


Sao không ăn rau vậy?
Chúng tôi trồng rau trong vườn của chúng tôi.

2. tên các loại rau quả tên các loại rau quả



Wietnamskie słowo "légumes" (tên các loại rau quả) występuje w zestawach:

Légumes en vietnamien